Từ điển Thiều Chửu嗚 - ô① Ô hô 嗚呼 than ôi! ||② Ô ô 嗚嗚 tiếng hát ô ố.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng嗚 - ôTiếng kêu, tỏ sự ngạc nhiên, hoặc than thở.
嗚唈 - ô ấp || 嗚呼 - ô hô || 嗚咽 - ô yết || 噫嗚 - y ô ||